1. Thực trạng ô nhiễm nước thải dệt nhuộm tại Việt Nam
Ngành dệt nhuộm đóng vai trò trọng yếu trong chuỗi cung ứng công nghiệp nhẹ của Việt Nam, với hàng nghìn nhà máy sản xuất trên toàn quốc. Tuy nhiên, đi cùng sự phát triển đó là lượng nước thải khổng lồ, trung bình từ 80–150 m³/tấn vải, chứa hàm lượng hóa chất cao như phẩm nhuộm, chất tẩy rửa, xút, axit, muối vô cơ và kim loại nặng (Cr, Cu, Zn…).
Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, hơn 60% cơ sở dệt nhuộm chưa có hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn QCVN 40:2025/BTNMT, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng, đặc biệt là các khu vực xung quanh khu công nghiệp tập trung.
Vì vậy, đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là chiến lược phát triển bền vững – giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, bảo vệ môi trường và nâng cao hình ảnh thương hiệu xanh.

2. Đặc tính và thách thức xử lý nước thải dệt nhuộm
Nước thải dệt nhuộm có đặc điểm khác biệt so với các ngành công nghiệp khác:
-
Màu đậm, khó phân hủy sinh học do tồn dư phẩm nhuộm hoạt tính, azo, sulfur.
-
Hàm lượng COD, BOD cao, có thể đạt 800–1.200 mg/L nếu không xử lý.
-
Tính kiềm mạnh (pH 10–12) do xút, soda.
-
Hàm lượng SS cao từ quá trình giũ hồ, giặt tẩy, hồ sợi.
-
Chứa kim loại nặng và chất hoạt động bề mặt, ảnh hưởng đến vi sinh vật trong hệ sinh học.
Vì vậy, cần quy trình xử lý đa tầng – kết hợp cơ học, hóa lý, sinh học và hóa học nâng cao (AOP) để đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn.
3. Quy trình công nghệ xử lý nước thải dệt nhuộm hiện đại
Một hệ thống xử lý nước thải chuẩn cho nhà máy dệt nhuộm thường gồm 5 giai đoạn chính sau:
3.1. Tiền xử lý – Loại bỏ tạp chất và ổn định lưu lượng
-
Song chắn rác – bể lắng cát: Loại bỏ cặn thô, xơ sợi, bông vải.
-
Bể điều hòa: Cân bằng lưu lượng và nồng độ, ổn định pH trước khi xử lý.
-
Bể tách dầu mỡ (nếu có): Giảm tải ô nhiễm trước giai đoạn hóa lý.
3.2. Xử lý hóa lý – Giảm màu và COD
-
Keo tụ – tạo bông: Dùng phèn nhôm (PAC) và polymer để loại bỏ phẩm nhuộm, chất lơ lửng.
-
Tuyển nổi áp lực (DAF): Tách các hạt keo và chất màu nổi lên bề mặt.
-
Oxy hóa Fenton: Sử dụng FeSO₄ và H₂O₂ để phân hủy các hợp chất hữu cơ khó xử lý.
3.3. Xử lý sinh học – Phân hủy chất hữu cơ
-
Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic): Quá trình kết hợp kỵ khí, thiếu khí, hiếu khí giúp xử lý BOD, COD, Nitơ, Phốt pho.
-
Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): Vi sinh vật phát triển trên giá thể nhựa giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm diện tích.
-
Công nghệ MBR (Membrane Bioreactor): Tích hợp bể sinh học và màng lọc UF – cho nước sau xử lý trong suốt, đạt QCVN A.
3.4. Xử lý nâng cao – Đạt chuẩn xả thải
-
Khử trùng bằng Clo, UV hoặc Ozone.
-
Bể lọc áp lực (cát – than hoạt tính – Zeolite).
-
Khử màu triệt để bằng Ozon hoặc AOP.
3.5. Xử lý bùn thải
-
Bể nén bùn, máy ép bùn khung bản hoặc băng tải.
-
Bùn sau ép được vận chuyển đến khu xử lý chất thải tập trung.
4. Các công nghệ nổi bật trong xử lý nước thải dệt nhuộm
| Công nghệ | Nguyên lý hoạt động | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|
| AAO | Quá trình sinh học kết hợp | Hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng | Diện tích lớn |
| MBBR | Vi sinh bám giá thể chuyển động | Ổn định, không tắc nghẽn | Giá thể chi phí cao |
| MBR | Màng lọc UF tách vi sinh | Hiệu suất cao, nước trong suốt | Chi phí đầu tư cao |
| Fenton / Ozon hóa | Oxy hóa mạnh phân hủy phẩm nhuộm | Xử lý màu triệt để | Cần hóa chất và kiểm soát pH |
| ZLD (Zero Liquid Discharge) | Tái sử dụng hoàn toàn nước sau xử lý | Không xả thải ra môi trường | Chi phí đầu tư và vận hành cao |
5. Công nghệ xử lý nước thải theo QCVN 40:2025/BTNMT
Kể từ 01/09/2025, quy chuẩn QCVN 40:2025/BTNMT chính thức thay thế QCVN 40:2011, với nhiều yêu cầu nghiêm ngặt hơn về BOD, COD, T-N, T-P và TSS.
Các điểm mới chính:
-
Giới hạn BOD giảm còn 40 mg/L (Cột A) và 60 mg/L (Cột B).
-
Tổng Nitơ ≤ 10 mg/L, Tổng Phốt pho ≤ 0.3 mg/L.
-
Bổ sung Cột C cho nguồn nước ít nhạy cảm hơn.
-
Doanh nghiệp mới phải tuân thủ ngay từ 2025, còn cơ sở hiện tại có thời hạn đến 2031 để chuyển đổi.
Do đó, các hệ thống cũ cần nâng cấp hoặc thay thế công nghệ xử lý truyền thống bằng các giải pháp tiên tiến hơn như MBR, AAO kết hợp Fenton hoặc Ozon hóa.
6. Lợi ích đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn
-
Đáp ứng quy định pháp luật, tránh rủi ro phạt và đình chỉ hoạt động.
-
Giảm chi phí vận hành dài hạn nhờ thiết kế tối ưu và công nghệ tiết kiệm năng lượng.
-
Tăng uy tín doanh nghiệp, đạt tiêu chuẩn môi trường quốc tế (ISO 14001).
-
Tận dụng nước tái sử dụng cho làm mát, tưới cây, rửa sàn (ZLD).
7. Giải pháp toàn diện từ ETEK GREEN
Với nhiều năm kinh nghiệm trong thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, Công ty Cổ phần Giải pháp ETEK GREEN mang đến giải pháp “chìa khóa trao tay” cho doanh nghiệp:
-
Thiết kế hệ thống modul linh hoạt, dễ nâng cấp.
-
Tích hợp cảm biến IoT, PLC để giám sát lưu lượng, pH, COD, TSS theo thời gian thực.
-
Áp dụng công nghệ MBBR – MBR – Ozon hóa kết hợp, phù hợp từng loại nước thải.
-
Đảm bảo đạt chuẩn QCVN 40:2025/BTNMT, giảm chi phí vận hành 15–30%.
-
Dịch vụ bảo trì – vận hành – chuyển giao công nghệ toàn diện.
📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: Mr. Quang 0925 894 678 | Mr. Chương 0979 289 222
🌐 www.etekgreen.com
8. Kết luận
Công nghệ xử lý nước thải dệt nhuộm không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn là bước đi chiến lược trong quá trình chuyển đổi xanh.
Với kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án thực tế, ETEK GREEN cam kết mang lại giải pháp tối ưu, tiết kiệm, an toàn và bền vững, hướng tới mục tiêu phát triển công nghiệp sạch – xanh – hiện đại cho Việt Nam giai đoạn 2025–2030.

