Trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt ở các lĩnh vực như cơ khí chế tạo, nội thất kim loại, thiết bị điện – điện tử, sơn tĩnh điện giữ vai trò quyết định đến thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. Tuy nhiên, khi sản lượng tăng, phương pháp phun sơn thủ công không còn đủ năng suất, gây lãng phí và khó kiểm soát chất lượng.
Đó là lý do hệ thống buồng sơn tĩnh điện tự động ra đời – giải pháp hiện đại giúp tự động hóa toàn bộ quy trình phun phủ, đảm bảo độ phủ đều, tiết kiệm nguyên liệu, an toàn môi trường và giảm chi phí vận hành.

1. Cấu tạo tổng thể của hệ thống buồng sơn tĩnh điện tự động
Một hệ thống buồng sơn tự động hoàn chỉnh gồm các thành phần chính sau:
| Thành phần | Mô tả chức năng |
|---|---|
| Buồng sơn (Spray Booth) | Khu vực phun sơn kín, chế tạo bằng tôn sơn tĩnh điện hoặc inox, có khả năng thu hồi bột dư. |
| Robot hoặc súng phun tự động | Lắp đặt cố định hoặc di chuyển theo trục lập trình, điều chỉnh góc phun, áp suất, lưu lượng. |
| Hệ thống cấp bột sơn | Cung cấp bột liên tục, giữ áp suất ổn định, tránh tắc nghẽn đầu phun. |
| Thiết bị thu hồi bột (Cyclone + Cartridge Filter) | Thu hồi 95–98% bột dư để tái sử dụng. |
| Băng tải treo (Conveyor System) | Dẫn truyền sản phẩm qua các công đoạn liên tục: xử lý – phun – sấy – nguội. |
| Tủ điều khiển trung tâm (Control Panel) | Quản lý toàn bộ hoạt động, kết nối PLC, HMI, cảm biến giám sát. |
| Lò sấy tĩnh điện | Gia nhiệt đều, kiểm soát chính xác thời gian và nhiệt độ polymer hóa lớp sơn. |
2. Quy trình vận hành buồng sơn tĩnh điện tự động
a) Bước 1 – Xử lý bề mặt trước khi sơn
Bề mặt sản phẩm được tẩy dầu, rửa nước, phốt phát hóa hoặc cromat hóa, giúp tăng khả năng bám dính của sơn. Đây là công đoạn quan trọng nhất, chiếm 60% chất lượng lớp sơn.
b) Bước 2 – Sấy khô
Sau khi xử lý, sản phẩm được đưa qua buồng sấy 100–120°C trong 10–15 phút để loại bỏ hoàn toàn hơi ẩm.
c) Bước 3 – Phun sơn tự động
Hệ thống robot hoặc súng phun tĩnh điện được điều khiển tự động theo chương trình PLC. Các tham số như điện áp, lưu lượng bột, tốc độ phun, khoảng cách đầu súng được lập trình chính xác cho từng loại chi tiết.
Bột sơn mang điện tích dương bám đều lên bề mặt kim loại mang điện tích âm, tạo lớp phủ đồng nhất, mịn và dày đều.
d) Bước 4 – Thu hồi bột dư
Lượng sơn dư không bám vào sản phẩm được hệ thống hút qua Cyclone và Cartridge Filter. Bột được tách khỏi luồng khí, rơi xuống phễu thu hồi, tái sử dụng gần như 100%.
e) Bước 5 – Sấy polymer hóa
Sản phẩm được đưa vào lò sấy 180–200°C trong 15–20 phút để lớp sơn nóng chảy, bám chặt và tạo màng bảo vệ bền vững.
f) Bước 6 – Làm nguội và kiểm tra
Sau khi ra khỏi lò, sản phẩm được để nguội tự nhiên, kiểm tra độ phủ, màu sắc và độ bám dính trước khi đóng gói.
Sơ đồ quy trình:
Xử lý bề mặt → Sấy khô → Phun sơn → Thu hồi bột → Sấy polymer hóa → Làm nguội → Kiểm tra
3. Ưu điểm vượt trội của hệ thống buồng sơn tĩnh điện tự động
-
Tăng năng suất 40–60% so với sơn thủ công.
-
Tiết kiệm vật tư đến 30%, nhờ thu hồi và tái sử dụng bột.
-
Lớp sơn đồng đều – chống trầy xước cao, đạt tiêu chuẩn ISO 9001 và JIS K5600.
-
Tự động hóa và an toàn, giảm rủi ro tiếp xúc bụi sơn độc hại.
-
Thay đổi màu nhanh, chỉ 10–15 phút vệ sinh buồng, không lẫn màu.
-
Dễ dàng vận hành – bảo dưỡng, nhờ cấu trúc mô-đun hóa và tủ điều khiển cảm ứng.
4. Phân loại buồng sơn tĩnh điện tự động
| Loại buồng sơn | Đặc điểm kỹ thuật | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|
| Buồng sơn cyclone đơn tầng | Thu hồi bằng cyclone, thiết kế nhỏ gọn, phù hợp sản xuất vừa và nhỏ. | Gia công cơ khí, phụ kiện điện tử. |
| Buồng sơn cartridge hai tầng | Lọc bằng cartridge + cyclone, hiệu suất thu hồi >98%. | Nhà máy kết cấu thép, nội thất kim loại. |
| Buồng sơn thay màu nhanh (Quick Color Change) | Tích hợp hệ thống hút chân không và bộ vệ sinh tự động. | Xưởng sản xuất đa màu, tủ điện, khung nhôm. |
| Buồng sơn robot 3–6 trục | Robot điều khiển góc phun chính xác theo biên dạng sản phẩm. | Sản xuất xe máy, ô tô, vỏ tủ điện lớn. |
5. Yêu cầu kỹ thuật – vận hành chuẩn
Để hệ thống hoạt động ổn định, doanh nghiệp cần đảm bảo:
-
Nguồn khí nén khô, sạch, áp suất 0.6–0.8 MPa.
-
Điện áp đầu ra ổn định 380V ±5%.
-
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường trong buồng phun ≤ 25°C và RH ≤ 70%.
-
Kiểm tra và vệ sinh cartridge định kỳ 2 tuần/lần.
-
Thay màng lọc khí đầu vào 3–6 tháng/lần.
6. So sánh buồng sơn thủ công và tự động
| Tiêu chí | Thủ công | Tự động ETEK GREEN |
|---|---|---|
| Năng suất | 200–300 sản phẩm/ngày | 500–800 sản phẩm/ngày |
| Lượng sơn tiêu hao | 25–30% | 5–10% |
| Độ phủ màu | Không đều, phụ thuộc công nhân | Đều 100%, ổn định |
| Chi phí nhân công | Cao | Giảm 50–60% |
| Môi trường | Bụi sơn cao | Khép kín, đạt tiêu chuẩn khí thải |
| Bảo trì | Thường xuyên | Định kỳ, dễ thao tác |
7. Giải pháp tổng thể từ ETEK GREEN
ETEK GREEN cung cấp dây chuyền sơn tĩnh điện tự động trọn gói, bao gồm:
-
Tư vấn thiết kế, khảo sát mặt bằng.
-
Cung cấp buồng sơn, robot phun, lò sấy, tủ điều khiển.
-
Đào tạo vận hành – chuyển giao công nghệ.
-
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng, nâng cấp hệ thống định kỳ.
📞 Liên hệ ngay:
Công ty Cổ phần Giải pháp ETEK GREEN
Hotline Mr. Vinh – 0904 959 199 | Mr. Chương – 0979 289 222

